Questions about example sentences with, and the definition and usage of "Accountability"

Synonyms of "Accountability" and their differences

Translations of "Accountability"

Q: Jak to przetłumaczyć na angielski (amerykański)? accountability with responsibility
A: Trong tiếng Anh, cụm từ "accountability with responsibility" có thể hiểu như sau:

## Accountability (Trách nhiệm giải trình)
- Là nghĩa vụ phải chịu trách nhiệm về hành động, quyết định, sản phẩm hay kết quả công việc của mình trước cấp trên hoặc những người liên quan.
- Đòi hỏi sự minh bạch, rõ ràng về vai trò, nhiệm vụ được giao.
- Sẵn sàng nhận và khắc phục hậu quả nếu mắc sai lầm.

## Responsibility (Trách nhiệm)
- Là bổn phận, nghĩa vụ hoàn thành công việc, nhiệm vụ được giao một cách tốt nhất có thể.
- Thể hiện sự chủ động, tích cực và nỗ lực để đạt kết quả mong muốn.
- Đưa ra quyết định đúng đắn và hành động có đạo đức.

## Accountability with responsibility
- Vừa phải chịu trách nhiệm giải trình, vừa phải hoàn thành tốt nhiệm vụ.
- Không chỉ chủ động làm tốt phần việc của mình mà còn phải sẵn sàng chịu trách nhiệm về kết quả công việc ấy.
- Đây là sự kết hợp giữa nghĩa vụ và đạo đức nghề nghiệp, thể hiện sự chuyên nghiệp và tận tâm trong công việc.

Như vậy, "accountability with responsibility" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc vừa hoàn thành tốt nhiệm vụ, vừa chịu trách nhiệm về kết quả công việc đó, thể hiện tinh thần làm việc nghiêm túc và có trách nhiệm cao.

Other questions about "Accountability"

Meanings and usages of similar words and phrases

Latest words

accountability

HiNative is a platform for users to exchange their knowledge about different languages and cultures.

Newest Questions
Newest Questions (HOT)
Trending questions